Các Thuật Ngữ về AdTech có thể bạn chưa biết như Ad Fraud, Ad Network

các thuật ngữ về Ad Tech

Hello bạn, mình là Phương hiện đang làm trong mảng AdTech. AdTech là từ viết tắt của “Advertising Technology”, nó là sự kết hợp giữa công nghệ và quảng cáo. AdTech sử dụng các công nghệ hiện đại để tối ưu hóa và tăng hiệu quả của quảng cáo trên các kênh trực tuyến. Mình muốn chia sẻ về AdTech vì đây là một lĩnh vực rất quan trọng trong ngành quảng cáo hiện đại và đang phát triển mạnh mẽ. Hy vọng, bài viết giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ về AdTech để có thể sử dụng nó một cách hiệu quả.

Nếu cần mình hỗ trợ hay có gì đó chưa rõ, các bạn có thể email hoặc nhắn qua skype:buiphuong.net cho mình nhé

Bây giờ thì mình cùng khám phá các thuật ngữ về Ad Tech thôi

  1. Ad Fraud – Gian lận quảng cáo: Là việc dùng những thủ thuật để làm giả số lần hiển thị, số nhấp chuột, số lượt cài đặt… được nguỵ trang như traffic thật. Mình sẽ viết một bài chuyên sâu về Ad Fraud sau nhé
  2. Ad Network – Ad Network là một hệ thống quảng cáo trực tuyến, kết nối nhiều nhà xuất bản (publisher có inventory) với nhà quảng cáo. Ad Network cung cấp công cụ và dịch vụ cho phép những người muốn quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ của mình đặt quảng cáo trên một hoặc nhiều trang web hoặc ứng dụng, và cho phép chủ sở hữu trang web hoặc ứng dụng tiếp cận với một lượng lớn nhà quảng cáo để kiếm tiền từ việc hiển thị quảng cáo trên trang của họ.
  3. Affiliate Marketing – Affiliate Marketing là một hình thức tiếp thị trực tuyến giúp các công ty quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của mình thông qua một mạng lưới các đối tác tiếp thị (affiliate). Khi một khách hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ qua một liên kết đặt trên trang web của affiliate, công ty đó sẽ trả cho affiliate một phần hoa hồng. Điều này cho phép các công ty mở rộng kênh tiếp thị của mình và tăng doanh số bán hàng, trong khi affiliate có thể kiếm thêm tiền từ việc giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng của mình.
  4. Agency – Ad agencies thường cung cấp các dịch vu như: lập chiến lược, lên kế hoạch và thiết lập quảng cáo cho khách hàng của họ. Agency cũng có thể xử lý các chiến lược tiếp thị và quảng bá thương hiệu tổng thể cho khách hàng của mình, thậm chí, có thể cam kết cả doanh số bán hàng.
  5. AOV –  Viết tắt của Average Order Value, hay “basket size”, Giá trị đặt hàng trung bình AOV là một chỉ số thống kê cho biết giá trị trung bình của mỗi đơn đặt hàng trong một khoảng thời gian nhất định. AOV được tính bằng cách chia tổng số tiền bán hàng cho số lượng đơn đặt hàng trong khoảng thời gian đó. AOV là một chỉ số quan trọng cho các nhà kinh doanh trực tuyến, vì nó cung cấp thông tin về giá trị trung bình của mỗi đơn đặt hàng và có thể được sử dụng để đánh giá hiệu quả của chiến lược kinh doanh và quảng cáo. Nếu giá trị trung bình của mỗi đơn đặt hàng tăng, điều này có nghĩa rằng nhà kinh doanh đang bán nhiều sản phẩm hoặc sản phẩm giá cao hơn, và ngược lại.
  1. API – API (Application Programming Interface) là một tập hợp các quy tắc và giao diện cho phép hai phần mềm hoặc hệ thống giao tiếp với nhau. API cung cấp các hàm hoặc dịch vụ của một hệ thống cho các phần mềm khác để sử dụng, giúp cho các phần mềm hoặc hệ thống khác có thể tích hợp vào hệ thống của mình mà không cần biết chi tiết về cách hoạt động của hệ thống đó.
    Ví dụ, một công ty có thể cung cấp API cho các nhà phát triển phần mềm để họ có thể tích hợp dữ liệu của công ty vào các ứng dụng của họ, hoặc một trang web có thể cung cấp API cho các nhà phát triển để họ có thể tích hợp các dữ liệu của trang web vào các trang web khác.
    Tổng quan, API giúp cho việc tích hợp và chia sẻ dữ liệu giữa các hệ thống và phần mềm trở nên dễ dàng hơn và hiệu quả hơn.
  1. App engagement – App engagement là một chỉ số đo lường mức độ tương tác của người dùng với một ứng dụng trên thiết bị di động hoặc máy tính bảng. Chỉ số này thể hiện mức độ sử dụng và tương tác của người dùng với các tính năng và chức năng của ứng dụng, bao gồm số lần mở và sử dụng ứng dụng, thời gian trung bình mỗi lần sử dụng, số lần chia sẻ hoặc gửi tin nhắn từ ứng dụng, vv. Mục tiêu của việc đo lường app engagement là để xác định mức độ tương tác của người dùng với ứng dụng và cải thiện trải nghiệm người dùng bằng cách tìm ra những vấn đề và cải thiện các tính năng hoặc chức năng của ứng dụng. Nếu app engagement cao, điều này có nghĩa rằng người dùng rất hài lòng với ứng dụng và có xu hướng sử dụng nó thường xuyên.

App Engagement

  1. App re-engagement – Là kỹ thuật phân tích những người dùng không hoạt động và dự đoán họ sẽ hoạt động trở lại. Từ đó, gửi thông báo hoặc kêu gọi tương tác đến người dùng để họ tiếp tục sử dụng ứng dụng của bạn. Điều này bao gồm việc gửi thông báo push, email hoặc tin nhắn trực tiếp đến người dùng, hoặc cung cấp các chức năng mới để họ có lý do trở lại và sử dụng ứng dụng của bạn. Mục tiêu của app re-engagement là để giữ cho người dùng của bạn tiếp tục tương tác với ứng dụng của bạn, tăng số lần mở và sử dụng, và giữ cho họ hài lòng với trải nghiệm sử dụng. Nếu thành công, app re-engagement có thể giúp giữ cho tỷ lệ chuyển đổi và tỷ lệ trở lại mua hàng cao, và tạo ra một vòng kinh doanh lâu dài cho công ty.
  1. ARPPU – Average revenue per paying user – Doanh thu trung bình trên mỗi người dùng trả tiền là phép đo mà marketer sử dụng để tìm hiểu xem trung bình người dùng trả tiền và người chơi tạo ra bao nhiêu doanh thu trong một khoảng thời gian nhất định.
  1. ATR – Action Through Rate. Là một chỉ số đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo hoặc marketing. ATR đại diện cho tỷ lệ chuyển đổi từ hiển thị sang hành động (ví dụ: mua hàng, cài đặt…) Nó được tính bằng ATR = CTR * CVR
  1. Attribution window – “Attribution window” trong marketing là thời gian mà một hành động của khách hàng (ví dụ như mua hàng, đăng ký) được gán cho một chiến dịch quảng cáo cụ thể. Thời gian này thường được xác định trước và có thể là vài ngày hoặc vài tuần sau khi khách hàng được tiếp xúc với chiến dịch quảng cáo. Mục đích của attribution window là để xác định chiến dịch quảng cáo nào đã giúp khách hàng quyết định mua hàng hoặc thực hiện hành động tương tự, giúp cho các nhà quảng cáo đánh giá hiệu quả của các chiến dịch và quản lý chi phí efefctively.
  1. Audience segmentation – Audience segmentation là quá trình phân tích và chia nhóm khách hàng theo các tiêu chí nhất định, như độ tuổi, giới tính, địa điểm, sở thích, lịch sử mua hàng và nhu cầu. Mục đích của việc phân tích này là để tìm ra những nhóm khách hàng có cùng nhu cầu và hành vi mua hàng, và quản lý một cách hiệu quả hơn cho từng nhóm. Việc phân tích đối tượng khách hàng giúp cho các nhà quảng cáo có thể tập trung vào các nhóm khách hàng cụ thể hơn, giúp tăng tỉ lệ chuyển đổi và tăng hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.